Tác giả Chính Hữu cùng tác phẩm Đồng chí đã thổi một làn gió mát vào nền văn học Việt Nam. Bài thơ Đồng chí miêu tả về tình đồng đội keo sơn, kỷ niệm gắn bó nơi chiến trường giữa những người lính trung quân ái quốc. Mời các bạn cùng congthuctoanlyhoa tìm hiểu về phần phân tích bài thơ Đồng chí này nhé!
Sơ lược về tác giả Chính Hữu
- Ông sinh năm 1926, tên thật là Trần Đình Đắc
- Quê quán: Can Lộc – Hà Tĩnh
- Cuộc đời tác giả:
- 1946, ông gia nhập Trung đoàn Thủ đô và tham gia 2 cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ.
- 1947, ông bắt đầu sáng tác thơ và thơ ông chủ yếu viết về người lính và chiến tranh với cảm xúc dồn nén, ngôn ngữ cô đọng.
- 2000, ông được Nhà nước trao tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học – nghệ thuật.
- Tác phẩm chính: Đầu súng trăng treo (1966 – bài thơ Đồng chí thuộc tập thơ này), Ngọn đèn đứng gác…
Đôi nét về bài thơ Đồng chí
1-Hoàn cảnh sáng tác
- Được sáng tác năm 1948 – giai đoạn đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Thời điểm ấy, bộ đội, nhân dân ta sống và chiến đấu trong hoàn cảnh hết sức khó khăn, gian khổ, thiếu thốn.
- Bài thơ xuất hiện lần đầu trên tờ bích báo của đại đội và được in trong tập “Đầu súng trăng treo” (1966).
2-Bố cục
Bài thơ Đồng viết viết theo thể tự do, có 20 dòng, chia làm hai đoạn. Cả bài thơ tập trung thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí, đồng đội, nhưng ở mỗi đoạn, sức nặng của tư tưởng và cảm xúc được dẫn dắt để dồn tụ vào những dòng thơ gây ấn tượng sâu đậm (các dòng 7,17 và 20)
- Phần 1 (6 câu thơ đầu): Lý giải về cơ sở của tình đồng chí. Câu 7 có cấu trúc đặc biệt (chỉ với một từ với dấu chấm than) như một phát hiện, một lời khẳng định sự kết tinh tình cảm giữa những người lính.
- Phần 2 (10 câu thơ tiếp theo): Những biểu hiện cụ thể của tình đồng chí, đồng đội của người lính
- Đó là sự cảm thông sâu xa những tâm tư, nỗi lòng của nhau (Ruộng nương anh gửi bạn thân cày…… nhớ người ra lính)
- Đó là cùng nhau chia sẻ những gian lao, thiếu thốn của cuộc đời người lính (Áo anh rách vai…. Chân không giầy)
- Sự lạc quan và tình đồng chí đồng đội đã giúp người lính vượt qua được những gian khổ, thiếu thốn ấy.
- Phần 3 (3 câu cuối): Biểu tượng giàu chất thơ về người lính.
Sơ đồ tư duy phân tích bài thơ Đồng chí
Để phân tích tác phẩm dễ dàng hơn trong chương trình Ngữ văn 9 này, mời các bạn xem qua sơ đồ sau
Dàn ý phân tích bài thơ Đồng chí
I. Mở bài
– Giới thiệu tác phẩm: Đồng Chí, tác giả: Chính Hữu.
– Hoàn cảnh sáng tác: đầu năm 1948, sau khi tác giả đã cùng đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc.
II. Thân bài
1. Cơ sở hình thành tình đồng chí
Tình đồng chí bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân của những người lính
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
“Anh” ra đi từ vùng “nước mặn đồng chua”, “tôi” từ miền “đất cày lên sỏi đá”.
Hai miền đất xa nhau và “đôi người xa lạ” nhưng cùng giống nhau ở cái “nghèo”.
Hai câu thơ giới thiệu thật giản dị hoàn cảnh xuất thân của người lính: Họ là những người nông dân nghèo.
Tình đồng chí hình thành từ sự cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu”
Họ vốn “chẳng hẹn quen nhau” nhưng lý tưởng chung của thời đại đã gắn kết họ lại với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng.
“Súng” biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, “đầu” biểu tượng cho lý tưởng, suy nghĩ.
Phép điệp từ (súng, đầu, bên) tạo nên âm điệu khoẻ, chắc, nhấn mạnh sự gắn kết, cùng chung lý tưởng, cùng chung nhiệm vụ.
Tình đồng chí nảy nở và bền chặt trong sự chan hòa và chia sẻ mọi gian lao cũng như niềm vui:
“Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ”
Cái khó khăn thiếu thốn hiện lên: đêm rét, chăn không đủ đắp nên phải “chung chăn”.
Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ với nhau trong gian khổ ấy đã trở thành niềm vui, thắt chặt tình cảm của những người đồng đội để trở thành “đôi tri kỷ”.
⇒ Sáu câu thơ đầu đã giải thích cội nguồn và sự hình thành của tình đồng chí giữa những người đồng đội. Câu thơ thứ bảy như một cái bản lề khép lại đoạn thơ một để mở ra đoạn hai.
2. Những biểu hiện của tình đồng chí
Tình đồng chí là sự cảm thông sâu sắc những tâm tư, nỗi niềm của nhau. Những người lính gắn bó với nhau, họ hiểu đến những nỗi niềm sâu xa, thầm kín của đồng đội mình:
“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”
Người lính đi chiến đấu để lại sau lưng những gì yêu quý nhất của quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa. Từ “mặc kệ”cho thấy tư thế ra đi dứt khoát của người lính.
Nhưng sâu xa trong lòng, họ vẫn da diết nhớ quê hương. Ở ngoài mặt trận, họ vẫn hình dung thấy gian nhà không đang lung lay trong cơn gió nơi quê nhà xa xôi.
Tình đồng chí còn là cùng nhau chia sẻ những gian lao, thiếu thốn của cuộc đời người lính :
Những gian lao, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính những năm kháng chiến chống Pháp hiện lên rất cụ thể, chân thực: áo rách, quần vá, chân không giày, sự khổ sở của những cơn sốt rét rừng hành hạ, trời buốt giá, môi miệng khô và nứt nẻ, nói cười rất khó khăn, có khi nứt ra chảy cả máu. Nhưng những người lính vẫn cười bởi họ có hơi ấm và niềm vui của tình đồng đội “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”.
Hơi ấm ở bàn tay, ở tấm lòng đã chiến thắng cái lạnh ở “chân không giày” và thời tiết “buốt giá”. Cặp từ xưng hô “anh” và “tôi” luôn đi với nhau, có khi đứng chung trong một câu thơ, có khi đi sóng đôi trong từng cặp câu liền nhau diễn tả sự gắn bó, chia sẻ của những người đồng đội.
3. Hình ảnh biểu tượng cho tình đồng chí
Ba câu cuối cùng kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ thật đẹp:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Nổi lên trên cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh người lính “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Đó là hình ảnh cụ thể của tình đồng chí sát cánh bên nhau trong chiến đấu. Họ đã đứng cạnh bên nhau giữa cái giá rét của rừng đêm, giữa cái căng thẳng của những giây phút “chờ giặc tới”. Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt lên tất cả…
Câu thơ cuối cùng mới thật đặc sắc: “Đầu súng trăng treo”. Đó là một hình ảnh thật mà bản thân Chính Hữu đã nhận ra trong những đêm phục kích giữa rừng khuya.
Nhưng nó còn là một hình ảnh thơ độc đáo, có sức gợi nhiều liên tưởng phong phú sâu xa.
“Súng” biểu tượng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. “Trăng” biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
Hai hình ảnh “súng” và “trăng” kết hợp với nhau tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính: chiến sĩ mà thi sĩ, thực tại mà mơ mộng. Hình ảnh ấy mang được cả đặc điểm của thơ ca kháng chiến – một nền thơ giàu chất hiện thực và giàu cảm hứng lãng mạn.
Vì vậy, câu thơ này đã được Chính Hữu lấy làm nhan đề cho cả một tập thơ – tập “Đầu súng trăng treo”.
⇒ Đoạn kết bài thơ là một bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội của người lính.
III. Kết bài
Nội dung:
- Bài thơ kết thúc nhưng lại mở ra những suy nghĩ mới trong lòng người đọc. Bài thơ đã làm sống lại một thời khổ nhọc của cha ông ta, làm sống lại thời bom đạn chiến tranh loạn lạc.
- Ngoài ra, nó còn khơi gợi lại những tình cảm, kỷ niệm đẹp keo sơn mà chỉ có ở những người đồng đội, những người lính từng đồng cam cộng khổ cùng nhau mới thấu hết được.
Nghệ thuật:
- Nhiều hình ảnh chọn lọc, từ ngữ gợi tả cảm xúc nhưng lại rất gần gũi thân thuộc, với biện pháp sóng đôi, đối ngữ được sử dụng rất thành công. Chính Hữu từ đây đã viết nên một bài ca sáng ngời nhưng bình dị về hình ảnh những người lính thời chiến tranh.
- Bài thơ đã ca ngợi tình đồng chí hết sức thiêng liêng, tựa như ngọn lửa rực cháy bập bùng không bao giờ tắt. Chính ngọn lửa ấy cũng đã sưởi ấm đêm đông và xua tan màn đêm u tối khắc nghiệt khi hành quân cũng như nơi chiến trường khốc liệt.
Tổng kết
Bài thơ Đồng chí là một tác phẩm đặc sắc trong chương trình lớp 9. congthuctoanlyhoa hy vọng các bạn học sinh sẽ đọc và phân tích bài thơ này thật sâu sắc để không chỉ phân tích tốt mà tận dụng nó làm tiền đề hoặc liên hệ mở rộng cho các bài thơ sau này có chủ đề liên quan.